処理中

 ホーム  /  ハイフォン /  会計/監査 /  店員 @ ハイフォン - Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Hải

店員 @ ハイフォン - Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Hải

7,000,000 - 15,000,000 VND
0 VND

採用情報

採用条件

仕事内容

- データを確認し、毎月の取引を決定します。 - 請求書の発行、在庫管理の実行、在庫回転率の管理 - 収支報告書の作成。輸入 - 輸出 - 棚卸、税務申告。 - 財務諸表をサポートまたは直接作成する - 経理部門の業務を改善するためのアイデアを提供する - 経理業務を処理および記録する - 会社全体の一般的な負債を監視および管理する会社全体の貸倒引当金または不良債権処理を特定し、提案する。・必要に応じて統計の作成、会計データの合成 ・主任会計士の依頼によるその他の業務
Ngành nghề kinh doanh: G4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành chính) C23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét C23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác C2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao C23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao C33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); E3830 Tái chế phế liệu F41000 Xây dựng nhà các loại F4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ F42200 Xây dựng công trình công ích F42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác F43110 Phá dỡ F43120 Chuẩn bị mặt bằng F43210 Lắp đặt hệ thống điện F4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F43300 Hoàn thiện công trình xây dựng G4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); G4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác G45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác G4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G4541 Bán mô tô, xe máy G45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy G4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy G4610 Đại lý, môi giới, đấu giá G4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan G4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu H4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt); H4932 Vận tải hành khách đường bộ khác H4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương H5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương H5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa H5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa H5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H5224 Bốc xếp hàng hóa H5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải I5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động L68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu B0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét C2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít [Vietnamese] Ngành nghề kinh doanh: G4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành chính) C23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét C23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác C2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao C23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao C33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); E3830 Tái chế phế liệu F41000 Xây dựng nhà các loại F4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ F42200 Xây dựng công trình công ích F42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác F43110 Phá dỡ F43120 Chuẩn bị mặt bằng F43210 Lắp đặt hệ thống điện F4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F43300 Hoàn thiện công trình xây dựng G4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G Bán lẻ ô tô con loại chỗ ngồi trở xuống; G4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác G45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác G4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G4541 Bán mô tô, xe máy G45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy G4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy G4610 Đại lý, môi giới, đấu giá G4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan G4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu H4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt); H4932 Vận tải hành khách đường bộ khác H4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương H5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương H5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa H5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa H5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H5224 Bốc xếp hàng hóa H5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải I5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động L68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu B0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét C2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

店員

7-10 百万 VND
26/06/2024
  7-10 百万 VND
 26/06/2024
  7-9 百万 VND
 26/06/2024
  12-17 百万 VND
 03/07/2024
  12-15 百万 VND
 03/07/2024
  7-15 百万 VND
 30/06/2024